Có 1 kết quả:
上口 shàng kǒu ㄕㄤˋ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be able to read aloud fluently
(2) to be suitable (easy enough) for reading aloud
(2) to be suitable (easy enough) for reading aloud
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0